Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
阿媚 a mị
1
/1
阿媚
a mị
Từ điển trích dẫn
1. A dua nịnh nọt. ◇Cát Hồng 葛洪: “A mị khúc tòng, dĩ thủy tế thủy, quân cử tuy mậu, nhi siểm tiếu tán mĩ” 阿媚曲從, 以水濟水, 君舉雖謬, 而諂笑贊美 (Bão phác tử 抱樸子, Thần tiết 臣節).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hùa theo nịnh bợ.
Bình luận
0